Ngày 13/12/1983 là 10/11 năm Quý Hợi
Ngày 10/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (260.10) (5/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:34 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:41 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:54 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:40 PM |