Ngày 31/12/1983 là 28/11 năm Quý Hợi
Ngày 28/11 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (278.430) (8/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:04:25 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:41 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:18:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:29 PM |