Ngày 14/12/1983 là 11/11 năm Quý Hợi
Ngày 11/11 AL là: ngày Bính Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (261.120) (6/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:56:07 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:18 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:07 PM |