Ngày 14/10/1980 là 6/9 năm Canh Thân
Ngày 6/9 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (200.510) (5/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:44 AM |
Mặt trời lặn |
05:26:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:12:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:55 PM |