24
16
10, 1980
9, Canh Thân

Ngày 24/10/1980 là 16/9 năm Canh Thân

Ngày 16/9 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (210.450) (15/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:10 AM
Mặt trời lặn 05:21:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:10 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:40 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:42:41 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:41 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:07:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:32:32 PM