Ngày 21/10/1980 là 13/9 năm Canh Thân
Ngày 13/9 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (207.460) (12/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:22:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:42 PM |