Ngày 17/10/1980 là 9/9 năm Canh Thân
Ngày 9/9 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (203.490) (8/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:45:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:12 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:27 PM |