14
13
9, 1997
8, Đinh Sửu

Ngày 14/9/1997 là 13/8 năm Đinh Sửu

Ngày 13/8 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (170.940) (5/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:05 AM
Mặt trời lặn 05:46:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:39:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:56 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:07:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:31:55 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:28 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:56:41 PM