25
24
9, 1997
8, Đinh Sửu

Ngày 25/9/1997 là 24/8 năm Đinh Sửu

Ngày 24/8 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (181.680) (1/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:58 AM
Mặt trời lặn 05:38:24 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:41 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:59:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:24:05 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:48:41 PM