27
26
9, 1997
8, Đinh Sửu

Ngày 27/9/1997 là 26/8 năm Đinh Sửu

Ngày 26/8 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.640) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:58 AM
Mặt trời lặn 05:37:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:00 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:58:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:18 PM