Ngày 18/9/1997 là 17/8 năm Đinh Sửu
Ngày 17/8 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (174.840) (9/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:43:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:04:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:29:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:53:43 PM |