15
11
11, 1983
10, Quý Hợi

Ngày 15/11/1983 là 11/10 năm Quý Hợi

Ngày 11/10 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Tháng Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (231.760) (6/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:41:31 AM
Mặt trời lặn 05:15:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:26 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:19:20 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:05 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:47 PM