Ngày 3/11/1983 là 29/9 năm Quý Hợi
Ngày 29/9 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (219.710) (9/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:37:21 AM |
Mặt trời lặn |
05:17:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:09 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:54 PM |