Ngày 20/11/1983 là 16/10 năm Quý Hợi
Ngày 16/10 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (236.80) (11/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:43:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:21:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:55:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:05 PM |