Ngày 5 tháng 11, 1983 là 1/10 năm Quý Hợi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡221.71 °
Ngày 1/10 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (221.710) (12/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:37:57 AM |
11:27:33 AM |
05:17:08 PM |
Dân dụng |
05:16:06 AM |
// |
05:38:59 PM |
Biển |
04:50:46 AM |
// |
06:04:19 PM |
Thiên văn |
04:25:33 AM |
// |
06:29:32 PM |