Ngày 15 tháng 7, 2024 là 10/6 năm Giáp Thìn - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡112.74 °
				Ngày 10/6 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.  Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Giáp Thìn | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Phú Đăng Hỏa | 
								Lửa đèn to | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Mùi | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Lộ Bàng Thổ | 
								Đất đường đi | 
							
							
								| Ngày | 
								Canh Thìn | 
								Kim | 
								Dương | 
								Bạch Lạp Kim | 
								Vàng sáp ong | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (11): Tiểu Thử (112.740) (8/15)
				Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:26:21 AM | 
								11:49:58 AM | 
								06:13:35 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:03:27 AM | 
								// | 
								06:36:30 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:36:26 AM | 
								// | 
								07:03:30 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:08:58 AM | 
								// | 
								07:30:59 PM |