Ngày 4/7/2024 là 29/5 năm Giáp Thìn
Ngày 29/5 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (102.250) (12/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:41 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:51 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:53 PM |