Ngày 31/7/2024 là 26/6 năm Giáp Thìn
Ngày 26/6 AL là: ngày Bính Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (128.010) (8/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:07 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:41:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:59 PM |