Ngày 28 tháng 7, 2024 là 23/6 năm Giáp Thìn - Tiết khí 12: Đại Thử ∡125.15 °
				Ngày 23/6 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.  Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Giáp Thìn | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Phú Đăng Hỏa | 
								Lửa đèn to | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Mùi | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Lộ Bàng Thổ | 
								Đất đường đi | 
							
							
								| Ngày | 
								Quý Tỵ | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Trường Lưu Thủy | 
								Nước chảy mạnh | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (12): Đại Thử (125.150) (6/15)
				Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:29:30 AM | 
								11:50:28 AM | 
								06:11:26 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:07:01 AM | 
								// | 
								06:33:56 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:40:33 AM | 
								// | 
								07:00:23 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:13:42 AM | 
								// | 
								07:27:14 PM |