Ngày 16/4/2031 là 25/3 năm Tân Hợi
Ngày 25/3 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 5 - Thanh Minh (25.540) (10/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:22 AM |
Mặt trời lặn |
05:56:21 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:52 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:17:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:42 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:43:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:08:22 PM |