Ngày 24/4/2031 là 3/3 năm Tân Hợi
Ngày 3/3 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (33.350) (3/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:27:07 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:14 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:11 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:05:23 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:44:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:10 PM |