Ngày 19/4/2031 là 28/3 năm Tân Hợi
Ngày 28/3 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 5 - Thanh Minh (28.470) (13/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:42 AM |
Mặt trời lặn |
05:56:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:11 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:14 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:50 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:43:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:17:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:09:00 PM |