17
26
4, 2031
3, Tân Hợi

Ngày 17/4/2031 là 26/3 năm Tân Hợi

Ngày 26/3 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (26.510) (11/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:30:48 AM
Mặt trời lặn 05:56:27 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:43:38 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:09:17 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:44:04 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:43:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:18:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:08:34 PM