Ngày 16/6/2028 là 24/5 năm Mậu Thân
Ngày 24/5 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (85.110) (10/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:04 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:09 PM |