Ngày 29/6/2028 là 7/5 năm Mậu Thân
Ngày 7/5 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (97.510) (7/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:01 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:37 PM |