5
13
6, 2028
5, Mậu Thân

Ngày 5/6/2028 là 13/5 năm Mậu Thân

Ngày 13/5 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (74.590) (14/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:40 AM
Mặt trời lặn 06:07:22 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:31 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:30:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:57:45 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:25:33 PM