Ngày 7/6/2028 là 15/5 năm Mậu Thân
Ngày 15/5 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (76.50) (1/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:49 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:17 PM |