Ngày 17/3/1928 là 26/2 năm Mậu Thìn
Ngày 26/2 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (3): Kinh Trập (355.870) (11/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (355.870) (11/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:50:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:29:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:00 PM |