Ngày 6/3/1928 là 15/2 năm Mậu Thìn
Ngày 15/2 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (2): Vũ Thủy (344.890) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (2): Vũ Thủy (344.890) (15/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:35:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:46:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:16 PM |