Ngày 21/3/1928 là 30/2 năm Mậu Thìn
Ngày 30/2 AL là: ngày Canh Thân, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (3): Kinh Trập (359.850) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (359.850) (15/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:47:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:51:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:26:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:02:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:16 PM |