Ngày 8/3/1928 là 17/2 năm Mậu Thìn
Ngày 17/2 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (3): Kinh Trập (346.890) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (346.890) (2/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:10:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:45:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:25 PM |