17
19
9, 1962
8, Nhâm Dần

Ngày 17/9/1962 là 19/8 năm Nhâm Dần

Ngày 19/8 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (173.30) (8/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:02 AM
Mặt trời lặn 06:44:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:38:41 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:05:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:15 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:30:07 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:54:50 PM