25
27
9, 1962
8, Nhâm Dần

Ngày 25/9/1962 là 27/8 năm Nhâm Dần

Ngày 27/8 AL là: ngày Bính Dần, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (181.120) (1/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:58 AM
Mặt trời lặn 06:38:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:52 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:59:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:24:27 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:49:03 PM