Ngày 19/9/1962 là 21/8 năm Nhâm Dần
Ngày 21/8 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (175.250) (10/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:01 AM |
Mặt trời lặn |
06:42:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:37:58 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:53 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:04:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:28:41 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:53:22 PM |