Ngày 18/11/1952 là 2/10 năm Nhâm Thìn
Ngày 2/10 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 19 - Lập Đông (235.260) (10/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:43:04 AM |
Mặt trời lặn |
06:15:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:29:08 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:20:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:37:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:54:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:29:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:00 PM |