8
21
11, 1952
9, Nhâm Thìn

Ngày 8/11/1952 là 21/9 năm Nhâm Thìn

Ngày 21/9 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Tháng Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (225.20) (15/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:39:08 AM
Mặt trời lặn 06:16:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:45 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:17:11 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:51:43 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:46 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:26:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:06 PM