Ngày 18 tháng 10, 2047 là 29/8 năm Đinh Mão - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡204.25 °
				Ngày 29/8 AL là: ngày Ất Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Kỷ Dậu | Thổ | Âm | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Ất Mão | Thuỷ | Âm | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (204.250) (10/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:34:10 AM | 11:29:10 AM | 05:24:10 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:12:48 AM | // | 05:45:31 PM | 
							
								| Biển | 04:47:59 AM | // | 06:10:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:23:14 AM | // | 06:35:05 PM |