Ngày 19/8/1984 là 23/7 năm Giáp Tý
Ngày 23/7 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (145.920) (10/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:34 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:26 PM |