Ngày 3/8/1984 là 7/7 năm Giáp Tý
Ngày 7/7 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (130.560) (10/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:31 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:38 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:15:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:40 PM |