6
10
8, 1984
7, Giáp Tý

Ngày 6/8/1984 là 10/7 năm Giáp Tý

Ngày 10/7 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 12 - Đại Thử (133.440) (13/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:31:02 AM
Mặt trời lặn 06:08:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:47 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:08:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:30:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:42:47 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:56:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:16:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:23:11 PM