Ngày 20/5/2029 là 8/4 năm Kỷ Dậu
Ngày 8/4 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (590) (14/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:09 PM |