Ngày 6/5/2029 là 23/3 năm Kỷ Dậu
Ngày 23/3 AL là: ngày Bính Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (45.480) (15/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:34 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:32 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:07:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:13:54 PM |