Ngày 20 tháng 8, 1965 là 24/7 năm Ất Tỵ - Tiết khí 13: Lập Thu ∡146.45 °
				Ngày 24/7 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.  Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Giáp Thân | Thuỷ | Dương | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Bính Ngọ | Thuỷ | Dương | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (13): Lập Thu (146.450) (12/15)
				Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:32:35 AM | 12:47:23 PM | 07:02:11 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:10:52 AM | // | 07:23:54 PM | 
							
								| Biển | 05:45:25 AM | // | 07:49:21 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:19:44 AM | // | 08:15:02 PM |