Ngày 14/8/1965 là 18/7 năm Ất Tỵ
Ngày 18/7 AL là: ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (140.680) (5/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:02 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:39 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:10:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:27:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:44:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:52:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:18:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:18:52 PM |