20
10
9, 2026
8, Bính Ngọ

Ngày 20/9/2026 là 10/8 năm Bính Ngọ

Ngày 10/8 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (176.770) (11/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:02 AM
Mặt trời lặn 05:41:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:37:28 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:03:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:27:38 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:52:17 PM