Ngày 10/9/2026 là 29/7 năm Bính Ngọ
Ngày 29/7 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (167.030) (2/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:48:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:10:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:11 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:34:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:59:43 PM |