5
24
9, 2026
7, Bính Ngọ

Ngày 5/9/2026 là 24/7 năm Bính Ngọ

Ngày 24/7 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 14 - Xử Thử (162.180) (12/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:12 AM
Mặt trời lặn 05:52:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:44 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:13:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:01 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:38:28 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:00 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:03:28 PM