24
14
9, 2026
8, Bính Ngọ

Ngày 24/9/2026 là 14/8 năm Bính Ngọ

Ngày 14/8 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (180.680) (15/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:59 AM
Mặt trời lặn 05:39:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:36:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:00:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:24:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:49:25 PM