Ngày 21 tháng 7, 1965 là 23/6 năm Ất Tỵ - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡117.71 °
Ngày 23/6 AL là: ngày Bính Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
| _ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
| Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
| Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
| Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (117.710) (13/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 47/2025
| Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
| Mặt trời |
06:27:36 AM |
12:50:15 PM |
07:12:55 PM |
| Dân dụng |
06:04:50 AM |
// |
07:35:40 PM |
| Biển |
05:38:02 AM |
// |
08:02:28 PM |
| Thiên văn |
05:10:48 AM |
// |
08:29:42 PM |