Ngày 30 tháng 7, 1965 là 3/7 năm Ất Tỵ - Tiết khí 12: Đại Thử ∡126.31 °
				Ngày 3/7 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.  Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Giáp Thân | Thuỷ | Dương | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (12): Đại Thử (126.310) (7/15)
				Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:29:39 AM | 12:50:19 PM | 07:10:59 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:07:12 AM | // | 07:33:27 PM | 
							
								| Biển | 05:40:48 AM | // | 07:59:51 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:14:01 AM | // | 08:26:38 PM |